1 |
7720301 - Điều dưỡng |
B00
|
|
UTXT: 72,7 | ĐGNL: 657 | THPT:19,00 |
|
|
2 |
7720101_CLCA - Y khoa (CLC, KHCCTA) |
B00
|
|
25,60 |
26,30 |
|
3 |
7720101_CLC - Y khoa (Chất lượng cao) |
B00
|
|
UTXT: 87,4 | ĐGNL: 950 | THPT: 26,45 |
27,15 |
27,05 |
4 |
7720115 - Y học cổ truyền |
B00
|
|
UTXT: 83,5 | ĐGNL: 748 | THPT: 21,00 |
|
|
5 |
7720501_CLCA - Răng hàm mặt (CLC, KHCCTA) |
B00
|
|
25,40 |
26,10 |
|
6 |
7720501_CLC - Răng hàm mặt (Chất lượng cao) |
B00
|
|
UTXT: 86,9 | ĐGNL: 908 | THPT: 26,10 |
26,85 |
26,7 |
7 |
7720201_CLCA - Dược học (CLC, KHCCTA) |
A00
B00
|
|
A00: 23,50 / B00: 25,45 |
A00: 23,70 / B00: 24,65 |
|
8 |
7720201_CLC - Dược học (Chất lượng cao) |
A00
B00
|
|
UTXT: 86,5 | ĐGNL: 909 | THPT: 25,30 |
A00: 24,90 / B00: 26,10 |
26 |