ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC

Trường ĐH Quốc tế

STT Nhóm ngành/Ngành Tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu 2023 Điểm chuẩn
Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020
1 7460112 - Toán ỨD (KT tài chính và QT rủi ro) A00   A01   UTXT: 23 | ĐGNL: 680 | THPT: 20,00 20,00 19,00
2 7340201 - Tài chính - Ngân hàng A00   A01   D01   D07   UTXT: 27 | ĐGNL: 780 | THPT: 22,00 24,50 22,50
3 7340101 - Quản trị kinh doanh A00   A01   D01   D07   UTXT: 27,5 | ĐGNL: 820 | THPT: 23,00 25,00 26,00
4 7580302 - Quản lý xây dựng A00   A01   D01   D07   UTXT: 22 | ĐGNL: 630 | THPT: 20,00 20,00
5 7220201 - Ngôn ngữ Anh D01   D09   D14   D15   UTXT: 27,25 | ĐGNL: 835 | THPT: 25,00 25,00 27,00
6 7510605 - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00   A01   D01   UTXT: 27,5 | ĐGNL: 870 | THPT: 25,00 25,75 24,75
7 7520216 - Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00   A01   B00   D01   UTXT: 21 | ĐGNL: 680 | THPT: 21,50 21,50 18,75
8 7520207 - Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00   A01   B00   D01   UTXT: 21 | ĐGNL: 660 | THPT: 21,00 21,50 18,50
9 7520212 - Kỹ thuật y sinh A00   B00   B08   D07   UTXT: 24 | ĐGNL: 680 | THPT: 22,00 22,00 21,00
10 7580201 - Kỹ thuật xây dựng A00   A01   D07   UTXT: 22 | ĐGNL: 630 | THPT: 20,00 20,00 19,00
11 7520320 - Kỹ thuật Môi trường A00   A02   B00   D07   UTXT: 21 | ĐGNL: 630 | THPT: 18,00 20,00 18,00
12 7520121 - Kỹ thuật không gian A00   A01   A02   D90   UTXT: 21 | ĐGNL: 630 | THPT: 21,00 21,00 20,00
13 7520301 - Kỹ thuật Hóa học A00   A01   B00   D07   UTXT: 22 | ĐGNL: 670 | THPT: 20,00 22,00 18,50
14 7520118 - Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00   A01   D01   UTXT: 21 | ĐGNL: 630 | THPT: 20,00 20,00 19,00
15 7480101 - Khoa học máy tính A00   A01   UTXT: 26 | ĐGNL: 780 | THPT: 25,00 24,00
16 7460108 - Khoa học Dữ liệu A00   A01   UTXT: 26 | ĐGNL: 780 | THPT: 26,00 24,00 20,00
17 7340301 - Kế toán A00   A01   D01   D07   UTXT: 25 | ĐGNL: 750 | THPT: 22,00 24,50 21,50
18 7440112 - Hóa học (Hóa sinh) A00   B00   B08   D07   UTXT: 22 | ĐGNL: 650 | THPT: 18,00 20,00 18,50
19 7540101 - Công nghệ thực phẩm A00   A01   B00   D07   UTXT: 22 | ĐGNL: 650 | THPT: 20,00 20,00 18,50
20 7480201 - Công nghệ thông tin A00   A01   UTXT: 26 | ĐGNL: 780 | THPT: 27,50 24,00 22,00
21 7420201 - Công nghệ Sinh học A00   B00   B08   D07   UTXT: 22 | ĐGNL: 650 | THPT: 20,00 20,50 18,50