Trường ĐH Công nghệ thông tin
STT |
Nhóm ngành/Ngành
|
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu 2023
|
Điểm chuẩn |
Năm 2022
|
Năm 2021 |
Năm 2020 |
1 |
7480107 - Trí tuệ nhân tạo |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 940 | THPT: 28,00 |
27,50 |
27,10 |
2 |
7340122 - Thương mại điện tử |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 852 | THPT: 27,05 |
26,70 |
26,50 |
3 |
7480102 - Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 810 | THPT: 26,30 |
26,35 |
26,00 |
4 |
7480103 - Kỹ thuật phần mềm |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 895 | THPT: 28,05 |
27,55 |
27,70 |
5 |
7480106_IOT - Kỹ thuật máy tính (Hệ thống nhúng và IOT) |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 842 | THPT: 26,50 |
26,40 |
26,00 |
6 |
7480106 - Kỹ thuật máy tính |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 843 | THPT: 26,55 |
26,90 |
26,70 |
7 |
7480101 - Khoa học máy tính |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 888 | THPT: 27,10 |
27,30 |
27,20 |
8 |
7460108 - Khoa học Dữ liệu |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 880 | THPT: 27,05 |
26,65 |
25,90 |
9 |
7480104_TT - Hệ thống thông tin (Tiên tiến) |
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 800 | THPT: 26,20 |
25,10 |
22,00 |
10 |
7480104 - Hệ thống thông tin |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 825 | THPT: 26,70 |
26,70 |
26,30 |
11 |
7480201_N - Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) |
A00
A01
D01
D06
D07
|
|
ĐGNL: 805 | THPT: 26,30 |
25,85 |
23,70 |
12 |
7480201 - Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 892 | THPT: 27,90 |
27,30 |
27,00 |
13 |
7480202 - An toàn thông tin |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 858 | THPT: 26,95 |
27,00 |
26,70 |