1 |
7640101 - Thú y |
A00
A01
B00
C08
D08
|
|
|
|
|
2 |
7540106 - Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
A00
B00
C05
D01
|
|
|
|
|
3 |
7420201 - Công nghệ Sinh học |
A00
B00
C15
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 18,80 |
|
|
4 |
7140205 - Giáo dục Chính trị |
C00
C19
D01
D66
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 24,50 |
19,00 |
18,50 |
5 |
7140201 - Giáo dục Mầm non |
M02
M03
M05
M06
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 19,00 |
19,00 |
18,50 |
6 |
7140202 - Giáo dục Tiểu học |
A00
A01
C00
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 24,50 |
20,00 |
18,50 |
7 |
7140209 - Sư phạm Toán học |
A00
A01
C01
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 27,00 |
22,00 |
18,50 |
8 |
7140211 - Sư phạm Vật lý |
A00
A01
C01
C05
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 24,20 |
19,00 |
18,50 |
9 |
7140212 - Sư phạm Hóa học |
A00
B00
C02
D07
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 24,70 |
19,00 |
18,50 |
10 |
7140217 - Sư phạm Ngữ văn |
C00
D01
D14
D15
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 25,30 |
22,00 |
18,50 |
11 |
7140218 - Sư phạm Lịch sử |
A08
C00
C19
D14
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 26,51 |
20,00 |
18,50 |
12 |
7140219 - Sư phạm Địa lý |
A09
C00
C04
D10
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 25,70 |
20,00 |
18,50 |
13 |
7140231 - Sư phạm Tiếng Anh |
A01
D01
D09
D14
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 25,00 |
22,50 |
18,50 |
14 |
7340101 - Quản trị kinh doanh |
A00
A01
C15
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 23,00 |
23,00 |
20,00 |
15 |
7340115 - Marketing |
A00
A01
C15
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 24,00 |
23,00 |
18,00 |
16 |
7340201 - Tài chính - Ngân hàng |
A00
A01
C15
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 22,60 |
20,50 |
17,00 |
17 |
7340301 - Kế toán |
A00
A01
C15
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 23,80 |
21,50 |
18,50 |
18 |
7380101 - Luật |
A01
C00
C01
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 24,65 |
23,50 |
18,00 |
19 |
7480103 - Kỹ thuật phần mềm |
A00
A01
C01
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 21,30 |
16,00 |
15,00 |
20 |
7480201 - Công nghệ thông tin |
A00
A01
C01
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 22,30 |
19,00 |
18,50 |
21 |
7510406 - Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A16
B03
C15
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 17,80 |
16,00 |
15,00 |
22 |
7510401 - Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00
A01
B00
D07
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 16,00 |
16,00 |
15,00 |
23 |
7540101 - Công nghệ thực phẩm |
A00
B00
C05
D07
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 16,00 |
16,00 |
16,00 |
24 |
7620105 - Chăn nuôi |
A00
B00
C08
D08
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 16,00 |
16,00 |
15,00 |
25 |
7620110 - Khoa học cây trồng |
A00
B00
C15
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 16,00 |
16,00 |
15,00 |
26 |
7620112 - Bảo vệ thực vật |
A00
B00
C15
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 19,70 |
16,00 |
16,00 |
27 |
76201116 - Phát triển nông thôn |
A00
B00
C00
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 17,90 |
16,00 |
15,00 |
28 |
7620301 - Nuôi trồng thủy sản |
A00
B00
D01
D10
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 16,00 |
16,00 |
15,00 |
29 |
7310630 - Việt Nam học |
A01
C00
C04
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 23,60 |
16,50 |
17,50 |
30 |
7220201 - Ngôn ngữ Anh |
A01
D01
D09
D14
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 21,90 |
17,50 |
16,00 |
31 |
7229030 - Văn học |
C00
D01
D14
D15
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 20,50 |
16,00 |
15,00 |
32 |
7310106 - Kinh tế Quốc tế |
A00
A01
C15
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 22,40 |
17,00 |
17,00 |
33 |
7850101 - Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00
A01
B00
D07
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 16,00 |
16,00 |
15,00 |
34 |
7229001 - Triết học |
A01
C00
C01
D01
|
|
ĐGNL: 600 | THPT: 17,20 |
16,00 |
15,00 |