ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC

Trường ĐH Khoa học Tự nhiên

STT Nhóm ngành/Ngành Tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu 2023 Điểm chuẩn
Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020
1 7440201 - Địa chất học A00   A01   B00   D07   UTXT: 7,9 | ĐGNL: 610 | THPT: 17,00 17,00 17,00
2 7520403 - Vật lý Y khoa A00   A01   A02   D90   UTXT: 8,8 | ĐGNL: 806 | THPT: 24,00 24,50 22,00
3 7440102 - Vật lý học A00   A01   A02   D90   UTXT: 8,0 | ĐGNL: 670 | THPT: 20,00 18,00 17,00
4 7420101_CLC - Sinh học (Chương trình CLC) A02   B00   B08   UTXT: 8,0 | ĐGNL: 630 | THPT: 17,00 19,00 18,00
5 7420101 - Sinh học A02   B00   B08   UTXT: 8,0 | ĐGNL: 630 | THPT: 17,00 19,00 18,00
6 7850101 - Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00   B00   B08   D07   UTXT: 8,0 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00
7 7480201_NN - Nhóm ngành Máy tính và CNTT A00   A01   B08   D07   UTXT: 9,4 | ĐGNL: 935 | THPT: 27,20 27,40 27,20
8 7520207 - Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00   A01   D07   D90   UTXT: 8,0 | ĐGNL: 750 | THPT: 24,25 25,35 23,00
9 7520207_CLC - Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông ( CLC) A00   A01   D07   D90   UTXT: 8,0 | ĐGNL: 680 | THPT: 24,25 23,00 18,00
10 7520501 - Kỹ thuật Địa chất A00   A01   B00   D07   UTXT: 8,0 | ĐGNL: 610 | THPT: 17,00 17,00 17,00
11 7520402 - Kỹ thuật hạt nhân A00   A01   A02   D90   UTXT: 8,0 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00 19,00 17,00
12 7440122 - Khoa học Vật liệu A00   A01   B00   D07   UTXT: 7,8 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00 19,00 17,00
13 7440301_CLC - Khoa học Môi trường (CLC) A00   B00   B08   D07   UTXT: 8,1 | ĐGNL: 610 | THPT: 17,00 17,50 17,00
14 7440301 - Khoa học Môi trường A00   B00   B08   D07   UTXT: 8,2 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00 15,50 17,50
15 7480101_TT - Khoa học máy tính (CT Tiên tiến) A00   A01   B08   D07   UTXT: 9,9 | ĐGNL: 1001 | THPT: 28,20 28,00 26,65
16 7460108 - Khoa học Dữ liệu A00   A01   B08   D07   UTXT: 9,5 | ĐGNL: 912 | THPT: 26,70 26,85 24,00
17 7440112_CLC - Hóa học (Chương trình CLC) A00   B00   D07   D90   UTXT: 9,1 | ĐGNL: 770 | THPT: 23,60 24,50 22,00
18 7440112 - Hoá học A00   B00   D07   D90   UTXT: 9,3 | ĐGNL: 820 | THPT: 24,20 25,65 25,00
19 7440228 - Hải dương học A00   A01   B00   D07   UTXT: 8,0 | ĐGNL: 610 | THPT: 17,00 18,00 17,00
20 7510402 - Công nghệ Vật liệu A00   A01   B00   D07   UTXT: 8,0 | ĐGNL: 650 | THPT: 23,00 22,00 18,00
21 7480201_CLC - Công nghệ Thông tin (CLC) A00   A01   B08   D07   UTXT: 9,2 | ĐGNL: 880 | THPT: 27,20 26,90 25,75
22 7420201_CLC - Công nghệ Sinh học (Chương trình CLC) A02   B00   B08   D90   UTXT: 9,3 | ĐGNL: 815 | THPT: 24,00 25,00 23,75
23 7420201 - Công nghệ Sinh học A02   B00   B08   D90   UTXT: 9,3 | ĐGNL: 815 | THPT: 23,75 25,50 25,00
24 7510406 - Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00   B00   B08   D07   UTXT: 7,8 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00 18,00 17,00
25 7510401_CLC - Công nghệ Kỹ thuật Hoá học ( CLC) A00   B00   D07   D90   UTXT: 8,9 | ĐGNL: 770 | THPT: 24,65 24,60 22,75
26 7460101_NN - (N.ng) Toán học, Toán Tin, Toán ỨD A00   A01   B00   D01   UTXT: 8,2 | ĐGNL: 780 | THPT: 24,75 24,35 20,00