1 |
7440201 - Địa chất học |
A00
A01
B00
D07
|
|
UTXT: 7,9 | ĐGNL: 610 | THPT: 17,00 |
17,00 |
17,00 |
2 |
7520403 - Vật lý Y khoa |
A00
A01
A02
D90
|
|
UTXT: 8,8 | ĐGNL: 806 | THPT: 24,00 |
24,50 |
22,00 |
3 |
7440102 - Vật lý học |
A00
A01
A02
D90
|
|
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 670 | THPT: 20,00 |
18,00 |
17,00 |
4 |
7420101_CLC - Sinh học (Chương trình CLC) |
A02
B00
B08
|
|
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 630 | THPT: 17,00 |
19,00 |
18,00 |
5 |
7420101 - Sinh học |
A02
B00
B08
|
|
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 630 | THPT: 17,00 |
19,00 |
18,00 |
6 |
7850101 - Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00
B00
B08
D07
|
|
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00 |
|
|
7 |
7480201_NN - Nhóm ngành Máy tính và CNTT |
A00
A01
B08
D07
|
|
UTXT: 9,4 | ĐGNL: 935 | THPT: 27,20 |
27,40 |
27,20 |
8 |
7520207 - Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00
A01
D07
D90
|
|
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 750 | THPT: 24,25 |
25,35 |
23,00 |
9 |
7520207_CLC - Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông ( CLC) |
A00
A01
D07
D90
|
|
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 680 | THPT: 24,25 |
23,00 |
18,00 |
10 |
7520501 - Kỹ thuật Địa chất |
A00
A01
B00
D07
|
|
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 610 | THPT: 17,00 |
17,00 |
17,00 |
11 |
7520402 - Kỹ thuật hạt nhân |
A00
A01
A02
D90
|
|
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00 |
19,00 |
17,00 |
12 |
7440122 - Khoa học Vật liệu |
A00
A01
B00
D07
|
|
UTXT: 7,8 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00 |
19,00 |
17,00 |
13 |
7440301_CLC - Khoa học Môi trường (CLC) |
A00
B00
B08
D07
|
|
UTXT: 8,1 | ĐGNL: 610 | THPT: 17,00 |
17,50 |
17,00 |
14 |
7440301 - Khoa học Môi trường |
A00
B00
B08
D07
|
|
UTXT: 8,2 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00 |
15,50 |
17,50 |
15 |
7480101_TT - Khoa học máy tính (CT Tiên tiến) |
A00
A01
B08
D07
|
|
UTXT: 9,9 | ĐGNL: 1001 | THPT: 28,20 |
28,00 |
26,65 |
16 |
7460108 - Khoa học Dữ liệu |
A00
A01
B08
D07
|
|
UTXT: 9,5 | ĐGNL: 912 | THPT: 26,70 |
26,85 |
24,00 |
17 |
7440112_CLC - Hóa học (Chương trình CLC) |
A00
B00
D07
D90
|
|
UTXT: 9,1 | ĐGNL: 770 | THPT: 23,60 |
24,50 |
22,00 |
18 |
7440112 - Hoá học |
A00
B00
D07
D90
|
|
UTXT: 9,3 | ĐGNL: 820 | THPT: 24,20 |
25,65 |
25,00 |
19 |
7440228 - Hải dương học |
A00
A01
B00
D07
|
|
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 610 | THPT: 17,00 |
18,00 |
17,00 |
20 |
7510402 - Công nghệ Vật liệu |
A00
A01
B00
D07
|
|
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 650 | THPT: 23,00 |
22,00 |
18,00 |
21 |
7480201_CLC - Công nghệ Thông tin (CLC) |
A00
A01
B08
D07
|
|
UTXT: 9,2 | ĐGNL: 880 | THPT: 27,20 |
26,90 |
25,75 |
22 |
7420201_CLC - Công nghệ Sinh học (Chương trình CLC) |
A02
B00
B08
D90
|
|
UTXT: 9,3 | ĐGNL: 815 | THPT: 24,00 |
25,00 |
23,75 |
23 |
7420201 - Công nghệ Sinh học |
A02
B00
B08
D90
|
|
UTXT: 9,3 | ĐGNL: 815 | THPT: 23,75 |
25,50 |
25,00 |
24 |
7510406 - Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
A00
B00
B08
D07
|
|
UTXT: 7,8 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00 |
18,00 |
17,00 |
25 |
7510401_CLC - Công nghệ Kỹ thuật Hoá học ( CLC) |
A00
B00
D07
D90
|
|
UTXT: 8,9 | ĐGNL: 770 | THPT: 24,65 |
24,60 |
22,75 |
26 |
7460101_NN - (N.ng) Toán học, Toán Tin, Toán ỨD |
A00
A01
B00
D01
|
|
UTXT: 8,2 | ĐGNL: 780 | THPT: 24,75 |
24,35 |
20,00 |