ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC

Trường ĐH Bách Khoa

STT Nhóm ngành/Ngành Tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu 2023 Điểm chuẩn
Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020
1 7520401 (237) - Vật lý kỹ thuật (KT Y sinh) (CLC TA) A00   A01   UTXT: 73,8 | THPT kết hợp: 62,01 24,50 23,00
2 7520401 (137) - Vật lý Kỹ thuật A00   A01   UTXT: 79,3 | THPT kết hợp: 62,01 25,30 25,50
3 7510601 (223) - Quản lý Công nghiệp (CLC TA) A00   A01   D01   D07   UTXT: 74,6 | THPT kết hợp: 60,01 24,50 23,75
4 7510601 (123) - Quản lý Công nghiệp A00   A01   D01   D07   UTXT: 81,2 | THPT kết hợp: 57,98 25,25 26,50
5 7510605 (228) - Logistics & QLCCỨ (CLC TA) A00   A01   UTXT: 86,0| THPT kết hợp: 64,80 26,25 26,00
6 7520309 (129) - Kỹ thuật Vật liệu A00   A01   D07   UTXT: 70,9 | THPT kết hợp: 59,62 22,60 23,00
7 7520130 (242) - Kỹ thuật Ô tô (CLC giảng dạy TA) A00   A01   UTXT: 78,2 | THPT kết hợp: 60,13 26,00 25,75
8 7520130 (142) - Kỹ thuật Ô tô A00   A01   UTXT: 82,7 | THPT kết hợp: 60,13 26,50 27,25
9 7520115 (140) - Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) A00   A01   UTXT: 70,7 | THPT kết hợp: 57,79 23,00 25,25
10 7480106 (207) - Kỹ thuật Máy tính (CLC TA) A00   A01   UTXT: 85,4 | THPT kết hợp: 65,00 27,35 26,25
11 7480106 (107) - Kỹ thuật máy tính A00   A01   UTXT: 85,3 | THPT kết hợp: 66,86 27,35 27,25
12 7520301 (214) - Kỹ thuật Hóa học (CLC TA) A00   B00   D07   UTXT: 81,7 | THPT kết hợp: 60,01 25,40 25,50
13 7520120 (245) - Kỹ thuật Hàng không (CLC TA) A00   A01   UTXT: 83,5 | THPT kết hợp: 67,14 25,50 24,25
14 7520604 (220) - Kỹ thuật Dầu khí (CLC TA) A00   A01   UTXT: 77,1 | THPT kết hợp: 60,01 22,00 21,00
15 7520114 (210) - Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC TA) A00   A01   UTXT: 83,5 | THPT kết hợp: 64,99 26,60 26,25
16 7520114 (110) - Kỹ thuật Cơ Điện tử A00   A01   UTXT: 82,9 | THPT kết hợp: 62,57 26,75 27,00
17 7520103 (209) - Kỹ thuật Cơ khí (CLC TA) A00   A01   UTXT: 71,1 | THPT kết hợp: 60,02 24,50 23,25
18 7520103 (109) - Kỹ thuật Cơ khí A00   A01   UTXT: 74,6 | THPT kết hợp: 60,29 24,50 26,00
19 7520201 (208) - KT Điện - Điện tử (CT Tiên tiến TA) A00   A01   UTXT: 73,8 | THPT kết hợp: 60,00 24,75 23,00
20 7520309 (229) - KT Vật liệu (KTVL CNC) (CLC TA) A00   A01   D07   UTXT: 78,8 | THPT kết hợp: 60,01
21 7520114 (211) - KT Cơ điện tử (KT Robot) (CLC TA) A00   A01   UTXT: 82,4 | THPT kết hợp: 64,33 26,00 24,25
22 7580101 (217) - Kiến trúc (KT Cảnh quan) (CLC TA) A01   C01   UTXT:73,5 | THPT kết hợp: 60,01 22,00
23 7580101 (117) - Kiến trúc A01   C01   UTXT: 79,5 | THPT kết hợp: 57,74 25,25 24,25
24 7480101 (266) - Khoa học máy tính (CLC tiếng Nhật) A00   A01   UTXT: 84,3 | THPT kết hợp: 61,92 26,75 24,00
25 7480101 (206) - Khoa học Máy tính (CLC TA) A00   A01   UTXT: 86,6 | THPT kết hợp: 67,24 28,00 27,25
26 7480101 (mã TS: 106) - Khoa học máy tính A00   A01   UTXT: 86,3 | Phương thức kết hợp (THPT kết hợp): 75,99 28,00 28,00
27 7540101 (219) - Công nghệ thực phẩm (CLC TA) A00   B00   D07   UTXT: 83,0 | THPT kết hợp: 63,22 25,70 25,00
28 7420201 (218) - Công nghệ Sinh học (CLC TA) A00   B00   B08   D07   UTXT: 85,7 | THPT kết hợp: 63,99
29 7520101 (268) - Cơ kỹ thuật (CLC tiếng Nhật) A00   A01   UTXT: 79,1 | THPT kết hợp: 62,37 22,80
30 7520101 (138) - Cơ Kỹ thuật A00   A01   UTXT: 70,6 | THPT kết hợp: 63,17 24,30 25,50
31 7510211 (141) - Bảo dưỡng Công nghiệp A00   A01   UTXT: 68,9 | THPT kết hợp: 59,51 22,00 21,25
32 7520312 (112) - (Nhóm ngành) Kỹ thuật Dệt; CN May A00   A01   UTXT: 71,8 | THPT kết hợp: 58,08 22,00 23,50
33 7520207 (108) - (N.ngành) KT Điện (ĐT-VT; ĐK&TĐH) A00   A01   UTXT: 80,0 | THPT kết hợp: 60,00 25,60 26,75
34 7520501 (120) - (N.ngành) KT Địa chất; KT Dầu khí A00   A01   UTXT: 69,5 | THPT kết hợp: 60,35 22,00 23,75
35 7580201 (215) - (N.ngành) KT XD; CTGT (CLC TA) A00   A01   UTXT: 73,9 | THPT kết hợp: 60,01 22,30
36 7580201 (115) - (N.ngành) KT xây dựng A00   A01   UTXT: 69,8 | THPT kết hợp: 56,10 22,40 24,00
37 7850101 (225) - (N.ng) QL TN&MT; KTMT (CLC TA) A00   A01   B00   D07   UTXT: 76,7 | THPT kết hợp: 60,26 22,50 21,00
38 7520122 (145) - (N.ng) KT Tàu thuỷ; KT Hàng không A00   A01   UTXT: 81,4 | THPT kết hợp: 54,60 25,00 26,50
39 7520320 (125) - (N.ng) KT Môi trường; QL TN&MT A00   A01   B00   D07   UTXT: 69,7 | THPT kết hợp: 60,26 24,00 24,25
40 7520118 (128) - (N.ng) KT HTCN; Logistics&QLCCỨ A00   A01   UTXT: 85,3 | THPT kết hợp: 61,27 26,80 27,25
41 7420201 (114) - (N.ngành) KT Hóa học; CNTP; CNSH A00   B00   D07   UTXT: 85,3 | THPT kết hợp: 58,68 26,30 26,75