PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2018 CỦA ĐHQG-HCM
Stt |
Mã |
Tỉnh/Thành phố |
Mã trường THPT |
Tên trường |
---|---|---|---|---|
Các trường trung học phổ thông chuyên, năng khiếu trực thuộc đại học |
||||
1 |
01 |
Hà Nội |
009 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội |
2 |
01 |
Hà Nội |
011 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
3 |
01 |
Hà Nội |
013 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
4 |
02 |
Hồ Chí Minh |
019 |
Trường Phổ thông Năng khiếu, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
5 |
02 |
Hồ Chí Minh |
020 |
Trường Trung học thực hành, Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
29 |
Nghệ An |
007 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh |
7 |
33 |
Thừa Thiên - Huế |
010 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Khoa học, Đại học Huế |
8 |
49 |
Long An |
072 |
Trường Trung học phổ thông Năng khiếu, Đại học Tân Tạo |
Các trường trung học phổ thông chuyên, năng khiếu trực thuộc Tỉnh/Thành phố |
||||
9 |
01 |
Hà Nội |
010 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội - Amsterdam |
10 |
01 |
Hà Nội |
012 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ |
11 |
01 |
Hà Nội |
008 |
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An |
12 |
01 |
Hà Nội |
079 |
Trường Trung học phổ thông Sơn Tây |
13 |
02 |
Hồ Chí Minh |
016 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong |
14 |
02 |
Hồ Chí Minh |
004 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Đại Nghĩa |
15 |
02 |
Hồ Chí Minh |
055 |
Trường Trung học phổ thông Nguyễn Thượng Hiền |
16 |
02 |
Hồ Chí Minh |
066 |
Trường Trung học phổ thông Gia Định |
17 |
03 |
Hải Phòng |
013 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú |
18 |
04 |
Đà Nẵng |
005 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn |
19 |
05 |
Hà Giang |
012 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Giang |
20 |
06 |
Cao Bằng |
004 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Cao Bằng |
21 |
07 |
Lai Châu |
001 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn |
22 |
08 |
Lào Cai |
018 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lào Cai |
23 |
09 |
Tuyên Quang |
009 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang |
24 |
10 |
Lạng Sơn |
002 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Chu Văn An |
25 |
11 |
Bắc Kạn |
019 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Kạn |
26 |
12 |
Thái Nguyên |
010 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên |
27 |
13 |
Yên Bái |
001 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành |
28 |
14 |
Sơn La |
004 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La |
29 |
15 |
Phú Thọ |
001 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương |
30 |
16 |
Vĩnh Phúc |
012 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc |
31 |
17 |
Quảng Ninh |
001 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long |
32 |
18 |
Bắc Giang |
012 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Giang |
33 |
19 |
Bắc Ninh |
009 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh |
34 |
21 |
Hải Dương |
013 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi |
35 |
22 |
Hưng Yên |
011 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên |
36 |
23 |
Hòa Bình |
012 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ |
37 |
24 |
Hà Nam |
011 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa |
38 |
25 |
Nam Định |
002 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong |
39 |
26 |
Thái Bình |
002 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Bình |
40 |
27 |
Ninh Bình |
011 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy |
41 |
28 |
Thanh Hóa |
010 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn |
42 |
29 |
Nghệ An |
006 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu |
43 |
30 |
Hà Tĩnh |
040 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh |
44 |
31 |
Quảng Bình |
004 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp |
45 |
32 |
Quảng Trị |
024 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn |
46 |
33 |
Thừa Thiên - Huế |
001 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học |
47 |
34 |
Quảng Nam |
010 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông |
48 |
34 |
Quảng Nam |
007 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
49 |
35 |
Quảng Ngãi |
013 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết |
50 |
36 |
Kon Tum |
003 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành |
51 |
37 |
Bình Định |
003 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn |
52 |
38 |
Gia Lai |
005 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương |
53 |
39 |
Phú Yên |
005 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh |
54 |
40 |
Đắk Lắk |
024 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du |
55 |
41 |
Khánh Hòa |
017 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn |
56 |
42 |
Lâm Đồng |
008 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long Đà Lạt |
57 |
42 |
Lâm Đồng |
093 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Bảo Lộc |
58 |
43 |
Bình Phước |
003 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung |
59 |
43 |
Bình Phước |
042 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long |
60 |
44 |
Bình Dương |
002 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương |
61 |
45 |
Ninh Thuận |
017 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn |
62 |
46 |
Tây Ninh |
003 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha |
63 |
47 |
Bình Thuận |
013 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo |
64 |
48 |
Đồng Nai |
001 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh |
65 |
49 |
Long An |
060 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Long An |
66 |
50 |
Đồng Tháp |
023 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu |
67 |
50 |
Đồng Tháp |
016 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
68 |
51 |
An Giang |
002 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Thoại Ngọc Hầu |
69 |
51 |
An Giang |
008 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Thủ Khoa Nghĩa |
70 |
52 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
004 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn |
71 |
53 |
Tiền Giang |
016 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Tiền Giang |
72 |
54 |
Kiên Giang |
002 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
73 |
55 |
Cần Thơ |
013 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng |
74 |
56 |
Bến Tre |
030 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Bến Tre |
75 |
57 |
Vĩnh Long |
015 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
76 |
58 |
Trà Vinh |
012 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thiện Thành |
77 |
59 |
Sóc Trăng |
003 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
78 |
60 |
Bạc Liêu |
009 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Bạc Liêu |
79 |
61 |
Cà Mau |
016 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Ngọc Hiển |
80 |
62 |
Điện Biên |
002 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn |
81 |
63 |
Đắk Nông |
037 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh |
82 |
64 |
Hậu Giang |
039 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh |
Stt |
Mã Tỉnh |
Tỉnh/Thành phố |
Mã Trường THPT |
Tên trường THPT |
1 |
01 |
Hà Nội |
038 |
Trường THPT Kim Liên |
2 |
01 |
Hà Nội |
059 |
Trường THPT Nguyễn Gia Thiều |
3 |
01 |
Hà Nội |
060 |
Trường THCS&THPT Nguyễn Tất Thành |
4 |
01 |
Hà Nội |
066 |
Trường THPT Phan Đình Phùng |
5 |
01 |
Hà Nội |
087 |
Trường THPT Thăng Long |
6 |
01 |
Hà Nội |
098 |
Trường THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm |
7 |
01 |
Hà Nội |
117 |
Trường THPT Yên Hòa |
8 |
02 |
Hồ Chí Minh |
002 |
Trường THPT Bùi Thị Xuân |
9 |
02 |
Hồ Chí Minh |
009 |
Trường THPT Lê Quí Đôn |
10 |
02 |
Hồ Chí Minh |
010 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
11 |
02 |
Hồ Chí Minh |
040 |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
12 |
02 |
Hồ Chí Minh |
041 |
Trường THPT Nguyễn Du |
13 |
02 |
Hồ Chí Minh |
053 |
Trường THPT Nguyễn Công Trứ |
14 |
02 |
Hồ Chí Minh |
060 |
Trường THPT Trần Phú |
15 |
02 |
Hồ Chí Minh |
068 |
Trường THPT Phú Nhuận |
16 |
02 |
Hồ Chí Minh |
245 |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
17 |
03 |
Hải Phòng |
007 |
Trường THPT Ngô Quyền |
18 |
03 |
Hải Phòng |
014 |
Trường THPT Thái Phiên |
19 |
04 |
Đà Nẵng |
002 |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
20 |
08 |
Lào Cai |
017 |
Trường THPT DTNT tỉnh |
21 |
16 |
Vĩnh Phúc |
011 |
Trường THPT Trần Phú |
22 |
16 |
Vĩnh Phúc |
051 |
Trường THPT Yên Lạc |
23 |
25 |
Nam Định |
003 |
Trường THPT Trần Hưng Đạo |
24 |
25 |
Nam Định |
004 |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
25 |
25 |
Nam Định |
027 |
Trường THPT Giao Thủy |
26 |
25 |
Nam Định |
062 |
Trường THPT Lê Quí Đôn |
27 |
25 |
Nam Định |
075 |
Trường THPT A Hải Hậu |
28 |
41 |
Khánh Hoà |
015 |
Trường THPT Lý Tự Trọng |
29 |
42 |
Lâm Đồng |
026 |
Trường THPT Bảo Lộc |
30 |
44 |
Bình Dương |
045 |
Trường THCS&THPT Nguyễn Khuyến |
31 |
48 |
Đồng Nai |
003 |
Trường THPT Ngô Quyền |
32 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
001 |
Trường THPT Vũng Tàu |
33 |
53 |
Tiền Giang |
015 |
Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu |