1 |
7480101; Mã ĐKXT:106 - Khoa học Máy tính |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
28 |
25.75 |
23.25 |
2 |
7480106; Mã ĐKXT:107 - Kỹ thuật máy tính |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
27.25 |
25 |
23.25 |
3 |
7520207; Mã ĐKXT:108 - Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
26.75 |
24 |
21.5 |
4 |
7520201; Mã ĐKXT:108 - Kỹ thuật điện |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
26.75 |
24 |
21.5 |
5 |
7520216; Mã ĐKXT:108 - Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
26.75 |
24 |
21.5 |
6 |
7520114; Mã ĐKXT:110 - Kỹ thuật Cơ điện tử |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
27 |
23.5 |
21.25 |
7 |
7520103; Mã ĐKXT:109 - Kỹ thuật cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
26 |
23.5 |
21.25 |
8 |
7520115; Mã ĐKXT:140 - Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
25.25 |
22 |
18 |
9 |
7520312; Mã ĐKXT:112 - Kỹ thuật Dệt |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
23.5 |
21 |
18.75 |
10 |
7540204; Mã ĐKXT:112 - Công nghệ dệt may |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
23.5 |
21 |
18.75 |
11 |
7420201; Mã ĐKXT:114 - Công nghệ Sinh học |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
B00
D07
|
|
26.75 |
23.75 |
22 |
12 |
7520301; Mã ĐKXT:114 - Kỹ thuật hoá học |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
B00
D07
|
|
26.75 |
23.75 |
22 |
13 |
7540101; Mã ĐKXT:114 - Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
B00
D07
|
|
26.75 |
23.75 |
22 |
14 |
7580201; Mã ĐKXT:115 - Kỹ thuật Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18.25 |
15 |
7580205; Mã ĐKXT:115 - Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18.25 |
16 |
7580203; Mã ĐKXT:115 - Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18.25 |
17 |
7580210; Mã ĐKXT:115 - Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18.25 |
18 |
7580202; Mã ĐKXT:115 - Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18.25 |
19 |
7580101; Mã ĐKXT:117 - Kiến trúc |
Trường Đại học Bách khoa |
V00
V01
|
|
24.5 |
19.75 |
18 |
20 |
7520501; Mã ĐKXT:120 - Kỹ thuật Địa chất |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
23.75 |
21 |
19.25 |
21 |
7520604; Mã ĐKXT:120 - Kỹ thuật dầu khí |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
23.75 |
21 |
19.25 |
22 |
7510601; Mã ĐKXT:123 - Quản lý công nghiệp |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
D01
D07
|
|
26.5 |
23.75 |
22 |
23 |
7520320; Mã ĐKXT:125 - Kỹ thuật Môi trường |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
B00
D07
|
|
24.25 |
21 |
18.75 |
24 |
7850101; Mã ĐKXT:125 - Quản lý tài nguyên và môi trường |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
B00
D07
|
|
24.25 |
21 |
18.75 |
25 |
7520120; Mã ĐKXT:145 - Kỹ thuật Hàng không |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
26.5 |
23 |
19.5 |
26 |
7520130; Mã ĐKXT:142 - Kỹ thuật Ô tô |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
27.25 |
25 |
22 |
27 |
7520122; Mã ĐKXT:145 - Kỹ thuật tàu thuỷ |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
26.5 |
23 |
21.75 |
28 |
7520118; Mã ĐKXT:128 - Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
27.25 |
24.50 |
22.25 |
29 |
7520309; Mã ĐKXT:129 - Kỹ thuật Vật liệu |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
D07
|
|
23 |
19.75 |
18 |
30 |
7520503; Mã ĐKXT:130 - Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18 |
31 |
7510105; Mã ĐKXT:131 - Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18 |
32 |
7520401; Mã ĐKXT:137 - Vật lý kỹ thuật |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
25.5 |
21.50 |
18.75 |
33 |
7520101; Mã ĐKXT:138 - Cơ kỹ thuật |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
25.5 |
22.5 |
19.25 |
34 |
7510211; Mã ĐKXT:141 - Bảo dưỡng công nghiệp |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
21.25 |
19 |
17 |
35 |
7480101 - Khoa học máy tính |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
27.2 |
24.55 |
22.4 |
36 |
7480102 - Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
26 |
23.20 |
21.2 |
37 |
7480103 - Kỹ thuật phần mềm |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
27.7 |
25.30 |
23.2 |
38 |
7480103_CLCA - Kỹ thuật phần mềm (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
26.3 |
23.20 |
21.5 |
39 |
7480104 - Hệ thống thông tin |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
26.3 |
23.50 |
21.1 |
40 |
7340122 - Thương mại điện tử |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
26.5 |
23.90 |
21.2 |
41 |
7480104_TT - Hệ thống thông tin (Tiên tiến) |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
22 |
17.80 |
17 |
42 |
7480104_CLCA - Hệ thống thông tin (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
24.7 |
21.40 |
19 |
43 |
7480201 - Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
27 |
24.65 |
22.5 |
44 |
7480202 - An toàn thông tin |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
26.7 |
24.45 |
22.25 |
45 |
7480106 - Kỹ thuật máy tính |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
26.7 |
23.80 |
21.7 |
46 |
7480106_CLCA - Kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
24.2 |
21.00 |
18.4 |
47 |
7310101-401 - Kinh tế học |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.25 |
23.75 |
21.5 |
48 |
7310101-403 - Kinh tế và Quản lý Công |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
25.35 |
23 |
20.5 |
49 |
7310106-402 - Kinh tế đối ngoại |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
27.45 |
25.70 |
23.6 |
50 |
7310106-402C - Kinh tế đối ngoại (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
27.2 |
25.20 |
23.15 |
51 |
7340201-404 - Tài chính - Ngân hàng |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.15 |
23.65 |
20.5 |
52 |
7340201-404C - Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
25.7 |
23 |
19.75 |
53 |
7340301-405 - Kế toán |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.3 |
24 |
21.75 |
54 |
7340302-409 - Kiểm toán |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.7 |
24.35 |
22 |
55 |
7340302-409C - Kiểm toán (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.1 |
24.15 |
21 |
56 |
7340405-406 - Hệ thống thông tin quản lý |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.45 |
23.35 |
21.25 |
57 |
7340122-411 - Thương mại điện tử |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
27.05 |
24.65 |
22.5 |
58 |
7340101-407 - Quản trị kinh doanh |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.9 |
24.95 |
22.6 |
59 |
7340101-407C - Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.5 |
24.15 |
21.4 |
60 |
7340115-410 - Marketing |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
27.25 |
25 |
23 |
61 |
7340120-408 - Kinh doanh quốc tế |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
27.4 |
25.50 |
23.5 |
62 |
7340120-408C - Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
27.3 |
24.65 |
23 |
63 |
7380107-501 - Luật kinh doanh |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.3 |
23.70 |
21.5 |
64 |
7380107-502 - Luật thương mại quốc tế |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.65 |
24.30 |
22 |
65 |
7380107-502C - Luật thương mại quốc tế (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.45 |
23.35 |
21.75 |
66 |
7380101-503 - Luật dân sự |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
25 |
22.25 |
19 |
67 |
7380101-504 - Luật tài chính - Ngân hàng |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
25.25 |
22.25 |
19 |
68 |
7480201 - Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
|
|
22 |
20.00 |
19 |
69 |
7340101 - Quản trị kinh doanh |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
D01
|
|
26 |
22.50 |
22 |
70 |
7420201 - Công nghệ sinh học |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
B00
D01
|
|
18.5 |
18.00 |
18 |
71 |
7520207 - Kỹ thuật điện tử viễn thông |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
|
|
18.5 |
18.00 |
17.5 |
72 |
7520118 - Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
D01
|
|
19 |
18.00 |
18 |
73 |
7520212 - Kỹ thuật y sinh |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
B00
|
|
21 |
18.00 |
18 |
74 |
7540101 - Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
B00
|
|
18.5 |
18.00 |
18 |
75 |
7340201 - Tài chính - Ngân hàng |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
D01
|
|
22.5 |
20.00 |
19 |
76 |
7580201 - Kỹ thuật Xây dựng |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
|
|
19 |
18.00 |
17 |
77 |
7460112 - Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
|
|
19 |
18.00 |
17.5 |
78 |
7440112 - Hóa học (Hóa sinh) |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
B00
|
|
18.5 |
18.00 |
18 |
79 |
7520216 - Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
|
|
18.75 |
18.00 |
17.5 |
80 |
7510605 - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
D01
|
|
24.75 |
24.50 |
22 |
81 |
7520121 - Kỹ thuật không gian |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
|
|
20 |
18.00 |
17 |
82 |
7460101 - Toán học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
B00
D01
|
|
20 |
16.10 |
16.05 |
83 |
7440102 - Vật lý học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
A02
D90
|
|
17 |
16.05 |
16 |
84 |
7520402 - Kỹ thuật hạt nhân |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
A02
D90
|
|
17 |
17.00 |
16.9 |
85 |
7520207 - Kỹ thuật điện tử - Viễn thông |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
D07
D90
|
|
23 |
20.00 |
17.85 |
86 |
7480201 - Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
B08
D07
|
|
27.2 |
25 |
22.75 |
87 |
7440112 - Hoá học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
B00
D07
D90
|
|
25 |
21.80 |
20.5 |
88 |
7440201 - Địa chất học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
B00
D07
|
|
17 |
16.05 |
16.05 |
89 |
7440301 - Khoa học môi trường |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
B00
B08
D07
|
|
17 |
16 |
16 |
90 |
7510406 - Công nghệ kỹ thuật môi trường |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
B00
B08
D07
|
|
17 |
16.05 |
16 |
91 |
7440122 - Khoa học vật liệu |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
B00
D07
|
|
17 |
16.05 |
16.1 |
92 |
7440228 - Hải dương học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
B00
D07
|
|
17 |
16.15 |
16 |
93 |
7420101 - Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
B00
B08
D90
|
|
18 |
16 |
16 |
94 |
7420201 - Công nghệ sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A02
B00
B08
D90
|
|
25 |
22.12 |
20.7 |
95 |
7229030 - Văn học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01, D14: 24.15; C00: 24.65 |
21.30 |
C00: 22.4; D01, D14: 21.4 |
96 |
7229020 - Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01, D14: 23.5; C00: 24.3 |
21.70 |
C00: 22; D01, D14: 21 |
97 |
7320101 - Báo chí |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01, D14: 26.15; C00: 27.5 |
C00: 24.7; D01 & D14: 24.1 |
C00: 24.6; D01, D14: 22.6 |
98 |
7320101_CLC - Báo chí (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01, D14: 25.4; C00: 26.8 |
23.30 |
|
99 |
7229010 - Lịch sử |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01, D14: 21; C00: 22.5 |
21.30 |
C00: 19.1; D01, D14: 18.1 |
100 |
7310302 - Nhân học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01, D14: 21.75; C00: 22.25 |
20.30 |
C00: 19.75; D01, D14: 18.75 |
101 |
7229001 - Triết học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
A01
C00
D01
D14
|
|
A01, D01, D14: 21.25; C00: 21.75 |
19.50 |
C00: 19.25; A01, D01, D14: 17.25 |
102 |
7310501 - Địa lý học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
A01
C00
D01
D15
|
|
A01, D01, D15: 22.25; C00: 22.75 |
21.10 |
C00: 21.25; A01, D01, D15: 20.25 |
103 |
7310301 - Xã hội học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
A00
C00
D01
D14
|
|
A00, D01, D14: 24; C00: 25 |
22.00 |
A00, D01, D14: 19.5; C00: 20.5 |
104 |
7320201 - Thông tin – Thư viện |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
A01
C00
D01
D14
|
|
A01, D01, D14: 21; C00: 21.25 |
19.50 |
A01, D01, D14: 16.5; C00: 17 |
105 |
7310608 - Đông phương học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D04
D14
|
|
D04, D14: 24.25; D01: 24.65 |
22.85 |
21.6 |
106 |
7140101 - Giáo dục học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
B00
C00
C01
D01
|
|
B00, D01: 21.25; C00, C01: 22.15 |
19.00 |
B00, C01, D01: 17.8; C00: 19.8 |
107 |
7320303 - Lưu trữ học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01, D14: 22.75; C00: 24.25 |
20.50 |
C00: 20.25; D01, D14: 19.25 |
108 |
7229040 - Văn hóa học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01, D14: 24.75; C00: 25.6 |
23.00 |
C00: 21.5; D01, D14: 20.5 |
109 |
7760101 - Công tác xã hội |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01, D14: 22; C00: 22.8 |
C00 & D01: 20.80; D14: 20.00 |
C00: 20; D01, D14: 19 |
110 |
7310401 - Tâm lý học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
B00
C00
D01
D14
|
|
B00, D01, D14: 25.9; C00: 26.6 |
C00 & B00: 23.78; D01 & D14: 23.50 |
B00, D01, D14: 22.2; C00: 23.2 |
111 |
7580112 - Đô thị học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
A01
C00
D01
D14
|
|
A01, D01, D14: 22.1; C00: 23.1 |
20.20 |
A01, D14: 16.5; D01: 17 |
112 |
7810103 - Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01, D14: 26.25; C00: 27.3 |
C00: 25.50; D01 & D14: 24.50 |
C00: 24.9; D01, D14: 22.9 |
113 |
7310613 - Nhật Bản học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D06
D14
|
|
D06, D14: 25.2; D01: 25.65 |
23.61 |
22.6 |
114 |
7310614 - Hàn Quốc học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D14
|
|
D01, D14: 25.2 |
23.45 |
22.25 |
115 |
7220201 - Ngôn ngữ Anh |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
|
|
26.17 |
25.00 |
23.2 |
116 |
7220202 - Ngôn ngữ Nga |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D02
|
|
D01, D02: 20 |
19.80 |
18.1 |
117 |
7220203 - Ngôn ngữ Pháp |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D03
|
|
D03: 22.75; D01: 23.2 |
21.70 |
20.6 |
118 |
7220204 - Ngôn ngữ Trung Quốc |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D04
|
|
D01, D04: 25.2 |
23.60 |
22.03 |
119 |
7220205 - Ngôn ngữ Đức |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D05
|
|
D05:22; D01: 23 |
D01: 22.50; D05: 20.25 |
20.2 |
120 |
7310206 - Quan hệ Quốc tế |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D14
|
|
D14: 25.6; D01: 26 |
24.30 |
22.6 |
121 |
7220206 - Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D03
D05
|
|
D01, D03, D05: 22.5 |
21.90 |
19.3 |
122 |
7220208 - Ngôn ngữ Italia |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D03
D05
|
|
D01, D03, D05: 21.25 |
20.00 |
18.8 |
123 |
7720201_CLC - Dược học (Chất lượng cao) |
Khoa Y |
B00
|
|
26 |
22.95 |
22 |
124 |
7510401_CLC - Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
B00
D07
D90
|
|
22.75 |
19.45 |
19.75 |
125 |
7310101-403C - Kinh tế và Quản lý Công (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
24.55 |
22 |
19 |
126 |
7340301-405C - Kế toán (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
25.35 |
23.05 |
20.4 |
127 |
7340405-406C - Hệ thống thông tin quản lý (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
25.5 |
22.85 |
20.15 |
128 |
7340115-410C - Marketing (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.9 |
24.15 |
22.3 |
129 |
7380107-501C - Luật kinh doanh (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
25.8 |
23.55 |
21 |
130 |
7380101-503C - Luật dân sự (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
23.8 |
21.35 |
19 |
131 |
7510605; Mã ĐKXT:128 - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
27.25 |
24.5 |
22.25 |
132 |
7480101_CLCA - Khoa học máy tính (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
25.7 |
22.65 |
20.25 |
133 |
7480102_CLCA - Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
23.6 |
20.00 |
18.6 |
134 |
7480202_CLCA - An toàn thông tin (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
25.3 |
22.00 |
20.1 |
135 |
7340122-411C - Thương mại điện tử (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.6 |
23.85 |
21.2 |
136 |
7440112_VP - Hoá học (Việt - Pháp) |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
B00
D07
D24
|
|
22 |
19.25 |
19.4 |
137 |
7480201_CLC - Công nghệ Thông tin (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
B08
D07
|
|
25.75 |
23.20 |
21.2 |
138 |
7480201_VP - Công nghệ Thông tin (Việt - Pháp) |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
D07
D29
|
|
24.7 |
21.00 |
20.1 |
139 |
7480101; Mã ĐKXT:206 - Khoa học Máy tính (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
27.25 |
24.75 |
22 |
140 |
7480106; Mã ĐKXT:207 - Kỹ thuật Máy tính (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
26.25 |
24 |
21 |
141 |
Mã ĐKXT:208 - Kỹ thuật Điện - Điện tử (Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
23 |
20 |
20 |
142 |
7520114; Mã ĐKXT:210 - Kỹ thuật Cơ điện tử (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
26.25 |
23.75 |
21 |
143 |
7520103; Mã ĐKXT:209 - Kỹ thuật Cơ khí (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
23.25 |
21 |
19 |
144 |
7520301; Mã ĐKXT:214 - Kỹ thuật Hóa học (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
B00
D07
|
|
25.5 |
22.25 |
21 |
145 |
7580201; Mã ĐKXT:215 - Kỹ thuật Xây dựng (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
21 |
18 |
17 |
146 |
7540101; Mã ĐKXT:219 - Công nghệ Thực phẩm (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
B00
D07
|
|
25 |
21.5 |
19 |
147 |
7520604; Mã ĐKXT:220 - Kỹ thuật Dầu khí (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
21 |
18 |
17 |
148 |
7510601; Mã ĐKXT:223 - Quản lý Công nghiệp (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
D01
D07
|
|
23.75 |
20 |
19.5 |
149 |
Mã ĐKXT:225 - Quản lý Tài nguyên và Môi trường (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
D01
D07
|
|
21 |
18 |
17 |
150 |
7520130; Mã ĐKXT:242 - Kỹ thuật Ô tô (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
25.75 |
22 |
20 |
151 |
7340120-408CA - Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
26.7 |
24.50 |
22 |
152 |
7340201-404CA - Tài chính – Ngân hàng (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
24.6 |
21.65 |
18.75 |
153 |
7340301-405CA - Kế toán (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
23.5 |
21.35 |
19.25 |
154 |
7720101_CLC - Y khoa (Chất lượng cao) |
Khoa Y |
B00
|
|
27.05 |
23.95 |
22.1 |
155 |
7480201_CLCN - Công nghệ thông tin (Chất lượng cao định hướng Nhật Bản) |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
23.7 |
21.30 |
19 |
156 |
7310101-401C - Kinh tế học (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
25.5 |
22.90 |
19 |
157 |
7380101-504C - Luật tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
24.35 |
21.80 |
18.5 |
158 |
7340101-407CA - Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
25.2 |
23 |
20.25 |
159 |
7310108_413 - Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
24.85 |
22.10 |
18 |
160 |
7220201 - Ngôn ngữ Anh |
Trường Đại học Quốc tế |
A01
D01
|
|
27 |
23.00 |
22 |
161 |
7520320 - Kỹ thuật Môi trường |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
B00
|
|
18 |
18.00 |
17 |
162 |
7420201_CLC - Công nghệ Sinh học (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A02
B00
B08
D90
|
|
23.75 |
20.40 |
18.25 |
163 |
7520207_CLC - Kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
D07
D90
|
|
18 |
16.10 |
16.1 |
164 |
7320104 - Truyền thông đa phương tiện |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D14, D15: 26.25; D01: 27 |
24.30 |
|
165 |
7320205 - Quản lý thông tin |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
A01
C00
D01
D14
|
|
A01, D01, D14: 23.75; C00: 25.4 |
21.00 |
|
166 |
7520301 - Kỹ thuật Hóa học |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
D01
|
|
18.5 |
18.00 |
17 |
167 |
7480109 - Khoa học Dữ liệu |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
D01
|
|
20 |
19.00 |
17 |
168 |
7340301 - Kế toán |
Trường Đại học Quốc tế |
A00
A01
D01
|
|
21.5 |
18.00 |
|
169 |
7340122_CLCA - Thương mại điện tử (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
24.8 |
21.05 |
|
170 |
7720501_CLC - Răng hàm mặt (Chất lượng cao) |
Khoa Y |
B00
|
|
26.7 |
23.25 |
|
171 |
7580201 - Kỹ thuật xây dựng |
Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre |
A00
A01
D90
|
|
15 |
|
|
172 |
7480101_TTNT - Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo) |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
27.1 |
|
|
173 |
7480109 - Khoa học dữ liệu |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
25.9 |
23.50 |
|
174 |
7480106_IOT - Kỹ thuật máy tính (Hệ thống nhúng và IOT) |
Trường Đại học Công nghệ thông tin |
A00
A01
D01
|
|
26 |
|
|
175 |
7220201_CLC - Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
|
|
D01: 26.25 |
24.50 |
|
176 |
7220204_CLC - Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D04
|
|
D01 & D04: 24 |
|
|
177 |
7310613_CLC - Nhật bản học (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D06
D14
|
|
D06, D14: 24.5; D01: 25 |
23.30 |
|
178 |
7310206_CLC - Quan hệ quốc tế (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
D01
D14
|
|
D14: 25.4; D01: 25.7 |
24.30 |
|
179 |
7810103_CLC - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01 & D14: 25; C00: 25.55 |
22.85 |
|
180 |
7340406 - Quản trị văn phòng |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01, D14: 24.5; C00: 26 |
|
|
181 |
7229009 - Tôn giáo học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
C00
D01
D14
|
|
D01, D14: 21; C00: 21.25 |
|
|
182 |
7420101_CLC - Sinh học (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A02
B00
B08
|
|
18 |
|
|
183 |
7440112_CLC - Hóa học (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
B00
D07
D90
|
|
22 |
|
|
184 |
7480101_TT - Khoa học máy tính (Tiên tiến) |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
B08
D07
|
|
26.65 |
24.60 |
|
185 |
7520403 - Vật lý y khoa |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
A02
D90
|
|
22 |
|
|
186 |
7510402 - Công nghệ vật liệu |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
B00
D07
|
|
18 |
|
|
187 |
7440301_CLC - Khoa học môi trường (Chất lượng cao) |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
B00
B08
D07
|
|
17 |
|
|
188 |
441 - Bảo dưỡng công nghiệp - chuyên ngành Bảo dưỡng Cơ điện tử, bảo dưỡng công nghiệp |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
20.5 |
19 |
|
189 |
211 - Kỹ thuật cơ điện tử (Kỹ thuật robot) (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
24.25 |
|
|
190 |
7140201 - Giáo dục Mầm non |
Trường Đại học An Giang |
M02
M03
M05
M06
|
|
18.5 |
18 |
|
191 |
228 - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
26 |
|
|
192 |
237 - Vật lý kỹ thuật (Kỹ thuật y sinh) (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
23 |
|
|
193 |
7140205 - Giáo dục chính trị |
Trường Đại học An Giang |
C00
C19
D01
D66
|
|
18.5 |
18 |
|
194 |
7140209 - Sư phạm Toán học |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
C01
D01
|
|
18.5 |
18 |
|
195 |
7140210 - Sư phạm Tin học |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
C01
D01
|
|
18.5 |
18 |
|
196 |
245 - Kỹ thuật hàng không (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
24.25 |
|
|
197 |
7140211 - Sư phạm Vật lý |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
C01
C05
|
|
18.5 |
18 |
|
198 |
266 - Khoa học máy tính (Chất lượng cao bằng tiếng Nhật) |
Trường Đại học Bách khoa |
A00
A01
|
|
24 |
|
|
199 |
7140212 - Sư phạm Hóa học |
Trường Đại học An Giang |
A00
B00
C02
D07
|
|
18.5 |
18 |
|
200 |
7140213 - Sư phạm Sinh học |
Trường Đại học An Giang |
B00
B03
B04
D08
|
|
18.5 |
18 |
|
201 |
7140217 - Sư phạm Ngữ văn |
Trường Đại học An Giang |
C00
D01
D14
D15
|
|
18.5 |
18 |
|
202 |
7140218 - Sư phạm Lịch sử |
Trường Đại học An Giang |
C00
C19
D09
D14
|
|
18.5 |
18.00 |
|
203 |
7140219 - Sư phạm Địa lý |
Trường Đại học An Giang |
A09
C00
C04
D10
|
|
18.5 |
18 |
|
204 |
7140231 - Sư phạm Tiếng Anh |
Trường Đại học An Giang |
A01
D01
D09
D14
|
|
18.5 |
18 |
|
205 |
7340101 - Quản trị kinh doanh |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
C15
D01
|
|
20 |
19 |
|
206 |
7340115 - Marketing |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
C15
D01
|
|
18 |
17.5 |
|
207 |
7340201 - Tài chính - Ngân hàng |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
C15
D01
|
|
17 |
17 |
|
208 |
7340301 - Kế toán |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
C15
D01
|
|
18.5 |
17.5 |
|
209 |
7380101 - Luật |
Trường Đại học An Giang |
A01
C00
C01
D01
|
|
18 |
17.50 |
|
210 |
7420201 - Công nghệ sinh học |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
A18
B00
|
|
15 |
14 |
|
211 |
7140202 - Giáo dục tiểu học |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
C00
D01
|
|
18.5 |
18 |
|
212 |
7420203 - Sinh học ứng dụng |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
A18
B00
|
|
15 |
14 |
|
213 |
7440112 - Hóa học |
Trường Đại học An Giang |
A00
B00
C02
D07
|
|
15 |
14 |
|
214 |
7480103 - Kỹ thuật phần mềm |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
C01
D01
|
|
15 |
14 |
|
215 |
7480201 - Công nghệ thông tin |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
C01
D01
|
|
18.5 |
15.5 |
|
216 |
7510406 - Công nghệ kỹ thuật môi trường |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
A18
B00
|
|
15 |
14 |
|
217 |
7510401 - Công nghệ kỹ thuật hóa học |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
A18
B00
|
|
15 |
14 |
|
218 |
7540101 - Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
A18
B00
|
|
16 |
14 |
|
219 |
7620105 - Chăn nuôi |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
A18
B00
|
|
15 |
14 |
|
220 |
7620110 - Khoa học cây trồng |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
A18
B00
|
|
15 |
14 |
|
221 |
7620112 - Bảo vệ thực vật |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
A18
B00
|
|
16 |
14 |
|
222 |
76201116 - Phát triển nông thôn |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
A18
B00
|
|
15 |
14 |
|
223 |
7620301 - Nuôi trồng thủy sản |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
A18
B00
|
|
15 |
14 |
|
224 |
7310630 - Việt Nam học (Văn hóa du lịch) |
Trường Đại học An Giang |
A00
C00
C04
D01
|
|
17.5 |
19 |
|
225 |
7220201 - Ngôn ngữ Anh |
Trường Đại học An Giang |
A01
D01
D09
D14
|
|
16 |
16 |
|
226 |
7229030 - Văn học |
Trường Đại học An Giang |
C00
D01
D14
D15
|
|
15 |
14 |
|
227 |
7310106 - Kinh tế Quốc tế |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
C15
D01
|
|
17 |
15.75 |
|
228 |
7850101 - Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
Trường Đại học An Giang |
A00
A01
A18
B00
|
|
15 |
14 |
|
229 |
7229001 - Triết học |
Trường Đại học An Giang |
A01
C00
C01
D01
|
|
15 |
14 |
|
230 |
7310108_413C - Toán Kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (CLC) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
23 |
|
|
231 |
7340101_415 - Quản trị Kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
25.55 |
22.85 |
|
232 |
7340201_414C - Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ) (CLC) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
24.7 |
22.55 |
|
233 |
7340405_416C - Hệ thống thông tin quản lý (Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) (CLC) |
Trường Đại học Kinh tế - Luật |
A00
A01
D01
|
|
25.25 |
|
|
234 |
7480109 - Khoa học dữ liệu |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
B08
D07
|
|
24 |
|
|
235 |
7520501 - Kỹ thuật địa chất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
A00
A01
B00
D07
|
|
17 |
|
|