1 |
7480101; Mã ĐKXT:106 - Khoa học Máy tính |
A00
A01
|
|
28 |
25.75 |
23.25 |
2 |
7480106; Mã ĐKXT:107 - Kỹ thuật máy tính |
A00
A01
|
|
27.25 |
25 |
23.25 |
3 |
7520207; Mã ĐKXT:108 - Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00
A01
|
|
26.75 |
24 |
21.5 |
4 |
7520201; Mã ĐKXT:108 - Kỹ thuật điện |
A00
A01
|
|
26.75 |
24 |
21.5 |
5 |
7520216; Mã ĐKXT:108 - Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00
A01
|
|
26.75 |
24 |
21.5 |
6 |
7520114; Mã ĐKXT:110 - Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00
A01
|
|
27 |
23.5 |
21.25 |
7 |
7520103; Mã ĐKXT:109 - Kỹ thuật cơ khí |
A00
A01
|
|
26 |
23.5 |
21.25 |
8 |
7520115; Mã ĐKXT:140 - Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) |
A00
A01
|
|
25.25 |
22 |
18 |
9 |
7520312; Mã ĐKXT:112 - Kỹ thuật Dệt |
A00
A01
|
|
23.5 |
21 |
18.75 |
10 |
7540204; Mã ĐKXT:112 - Công nghệ dệt may |
A00
A01
|
|
23.5 |
21 |
18.75 |
11 |
7420201; Mã ĐKXT:114 - Công nghệ Sinh học |
A00
B00
D07
|
|
26.75 |
23.75 |
22 |
12 |
7520301; Mã ĐKXT:114 - Kỹ thuật hoá học |
A00
B00
D07
|
|
26.75 |
23.75 |
22 |
13 |
7540101; Mã ĐKXT:114 - Công nghệ thực phẩm |
A00
B00
D07
|
|
26.75 |
23.75 |
22 |
14 |
7580201; Mã ĐKXT:115 - Kỹ thuật Xây dựng |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18.25 |
15 |
7580205; Mã ĐKXT:115 - Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18.25 |
16 |
7580203; Mã ĐKXT:115 - Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18.25 |
17 |
7580210; Mã ĐKXT:115 - Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18.25 |
18 |
7580202; Mã ĐKXT:115 - Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18.25 |
19 |
7580101; Mã ĐKXT:117 - Kiến trúc |
V00
V01
|
|
24.5 |
19.75 |
18 |
20 |
7520501; Mã ĐKXT:120 - Kỹ thuật Địa chất |
A00
A01
|
|
23.75 |
21 |
19.25 |
21 |
7520604; Mã ĐKXT:120 - Kỹ thuật dầu khí |
A00
A01
|
|
23.75 |
21 |
19.25 |
22 |
7510601; Mã ĐKXT:123 - Quản lý công nghiệp |
A00
A01
D01
D07
|
|
26.5 |
23.75 |
22 |
23 |
7520320; Mã ĐKXT:125 - Kỹ thuật Môi trường |
A00
A01
B00
D07
|
|
24.25 |
21 |
18.75 |
24 |
7850101; Mã ĐKXT:125 - Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00
A01
B00
D07
|
|
24.25 |
21 |
18.75 |
25 |
7520120; Mã ĐKXT:145 - Kỹ thuật Hàng không |
A00
A01
|
|
26.5 |
23 |
19.5 |
26 |
7520130; Mã ĐKXT:142 - Kỹ thuật Ô tô |
A00
A01
|
|
27.25 |
25 |
22 |
27 |
7520122; Mã ĐKXT:145 - Kỹ thuật tàu thuỷ |
A00
A01
|
|
26.5 |
23 |
21.75 |
28 |
7520118; Mã ĐKXT:128 - Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
A00
A01
|
|
27.25 |
24.50 |
22.25 |
29 |
7520309; Mã ĐKXT:129 - Kỹ thuật Vật liệu |
A00
A01
D07
|
|
23 |
19.75 |
18 |
30 |
7520503; Mã ĐKXT:130 - Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18 |
31 |
7510105; Mã ĐKXT:131 - Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
A00
A01
|
|
24 |
A00:19.5; A01: 21.25 |
18 |
32 |
7520401; Mã ĐKXT:137 - Vật lý kỹ thuật |
A00
A01
|
|
25.5 |
21.50 |
18.75 |
33 |
7520101; Mã ĐKXT:138 - Cơ kỹ thuật |
A00
A01
|
|
25.5 |
22.5 |
19.25 |
34 |
7510211; Mã ĐKXT:141 - Bảo dưỡng công nghiệp |
A00
A01
|
|
21.25 |
19 |
17 |
35 |
7510605; Mã ĐKXT:128 - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00
A01
|
|
27.25 |
24.5 |
22.25 |
36 |
7480101; Mã ĐKXT:206 - Khoa học Máy tính (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
A00
A01
|
|
27.25 |
24.75 |
22 |
37 |
7480106; Mã ĐKXT:207 - Kỹ thuật Máy tính (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
A00
A01
|
|
26.25 |
24 |
21 |
38 |
Mã ĐKXT:208 - Kỹ thuật Điện - Điện tử (Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
A00
A01
|
|
23 |
20 |
20 |
39 |
7520114; Mã ĐKXT:210 - Kỹ thuật Cơ điện tử (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
A00
A01
|
|
26.25 |
23.75 |
21 |
40 |
7520103; Mã ĐKXT:209 - Kỹ thuật Cơ khí (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
A00
A01
|
|
23.25 |
21 |
19 |
41 |
7520301; Mã ĐKXT:214 - Kỹ thuật Hóa học (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
A00
B00
D07
|
|
25.5 |
22.25 |
21 |
42 |
7580201; Mã ĐKXT:215 - Kỹ thuật Xây dựng (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
A00
A01
|
|
21 |
18 |
17 |
43 |
7540101; Mã ĐKXT:219 - Công nghệ Thực phẩm (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
A00
B00
D07
|
|
25 |
21.5 |
19 |
44 |
7520604; Mã ĐKXT:220 - Kỹ thuật Dầu khí (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
A00
A01
|
|
21 |
18 |
17 |
45 |
7510601; Mã ĐKXT:223 - Quản lý Công nghiệp (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
A00
A01
D01
D07
|
|
23.75 |
20 |
19.5 |
46 |
Mã ĐKXT:225 - Quản lý Tài nguyên và Môi trường (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
A00
A01
D01
D07
|
|
21 |
18 |
17 |
47 |
7520130; Mã ĐKXT:242 - Kỹ thuật Ô tô (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
A00
A01
|
|
25.75 |
22 |
20 |
48 |
441 - Bảo dưỡng công nghiệp - chuyên ngành Bảo dưỡng Cơ điện tử, bảo dưỡng công nghiệp |
A00
A01
|
|
20.5 |
19 |
|
49 |
211 - Kỹ thuật cơ điện tử (Kỹ thuật robot) (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
A00
A01
|
|
24.25 |
|
|
50 |
228 - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
A00
A01
|
|
26 |
|
|
51 |
237 - Vật lý kỹ thuật (Kỹ thuật y sinh) (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
A00
A01
|
|
23 |
|
|
52 |
245 - Kỹ thuật hàng không (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
A00
A01
|
|
24.25 |
|
|
53 |
266 - Khoa học máy tính (Chất lượng cao bằng tiếng Nhật) |
A00
A01
|
|
24 |
|
|